
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Quilmes U20 | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Quilmes | Almagro | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Almagro | Sarmiento Junin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sarmiento Junin | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 22-08-2023 | Queretaro FC | Sarmiento Junin | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2023 | Sarmiento Junin | Club Atlético Lanús | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Club Atlético Lanús | Sarmiento Junin | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2025 | Sarmiento Junin | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-11-2025 21:00 | Atlético Tembetary | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-11-2025 23:00 | Cerro Porteno | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-10-2025 23:00 | FC Nacional Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-10-2025 20:30 | Cerro Porteno | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 13-09-2025 19:30 | General Caballero JLM | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 13-08-2025 22:00 | Cerro Porteno | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 03-08-2025 19:00 | Olimpia Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31-05-2025 22:00 | Atlético Tembetary | Cerro Porteno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24-05-2025 22:00 | Cerro Porteno | Club Sportivo 2 de Mayo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-05-2025 22:30 | Sportivo Ameliano | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion | 1 | 25 |