
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Viborg U19 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Viborg | Fredericia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fredericia | Viborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Viborg | Silkeborg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:30 | Kolding BK | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 14:00 | Viborg | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 14:00 | Silkeborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-04-2025 17:00 | Silkeborg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-04-2025 12:00 | Viborg | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 22 |
| Danish second tier champion | 1 | 21 |