
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hellerup IK Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | Midtjylland U19 | Inter Milan U20 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Inter Milan | Prato | - | Cho thuê |
| 23-07-2014 | Inter U19 | Prato | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Prato | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Prato | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Inter Milan | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 30-08-2016 | Inter Milan | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | LFA Reggio Calabria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | LFA Reggio Calabria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2017 | Inter Milan | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2017 | Free player | Sarpsborg 08 FF II | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2017 | Free agent | Sarpsborg 08 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2018 | Sarpsborg 08 FF II | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Sarpsborg 08 II | Vendsyssel | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2021 | Vendsyssel | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Phonix Lubeck | Free player | - | Giải phóng |
| 25-08-2024 | Phonix Lubeck | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | Fredericia | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 11:00 | Odense BK | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 23/24 |