
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Málaga CF Youth | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Atlético Malagueño | FC Famalicao | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | FC Famalicao | FC Porto | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | FC Porto | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Valencia CF | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | Charlotte FC | Montreal Impact | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Montreal Impact | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Montreal Impact | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | Toronto FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese cup winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Best young player | 1 | 23 |