
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Quilmes U20 | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Quilmes | Estudiantes de Caseros | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Estudiantes de Caseros | CA Acassuso | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | CA Acassuso | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Deportivo Moron | Club Atletico Guemes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Club Atletico Guemes | Atletico Rafaela | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Rafaela | Patronato Parana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Patronato Parana | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-11-2025 20:15 | Deportivo Madryn | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-11-2025 00:10 | Deportivo Moron | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-11-2025 16:45 | Atletico Atlanta | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2025 20:00 | Deportivo Moron | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2025 00:15 | Deportivo Moron | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 00:00 | Deportivo Moron | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 18:30 | Talleres Rem de Escalada | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-08-2025 18:30 | Deportivo Moron | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-08-2025 00:10 | Defensores de Belgrano | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2025 20:00 | Central Norte Salta | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu