
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | Arsenal Elite Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arsenal Elite Academy | PAOK Thessaloniki U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | PAOK Thessaloniki U17 | Omonia Nicosia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| Best young player | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Cyprian champion | 1 | 20/21 |