
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2020 | Fjölnir Reykjavík U19 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Fjolnir | Venezia F.C. Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Venezia F.C. Youth | Fjolnir | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Fjolnir | Venezia F.C. Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | Venezia F.C. Youth | Tromso IL | - | Cho thuê |
| 27-08-2023 | Tromso IL | Venezia F.C. Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Venezia F.C. Youth | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Venezia | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Kristiansund BK | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Venezia | Viking | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 13-11-2025 18:30 | Luxembourg U21 | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 15:00 | Iceland U21 | Luxembourg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 04-09-2025 17:00 | Iceland U21 | Faroe Islands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | FC Koper | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 16:00 | Viking | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 17:15 | Brann | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-06-2025 16:00 | Rosenborg | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 17:15 | Molde | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 17:15 | Haugesund | Viking | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 1 | 25 |