
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-01-2016 | Nasaf Qarshi | Al-Muharraq | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Al-Muharraq | Kuruvchi Bunyodkor | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-02-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | Buxoro FK | - | Cho thuê |
| 12-07-2017 | Buxoro FK | Kuruvchi Bunyodkor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-03-2018 | Kuruvchi Bunyodkor | Daejeon Citizen | Unknown | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Daejeon Citizen | Kuruvchi Bunyodkor | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Kuruvchi Bunyodkor | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Shamakhi FK | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | FC OKMK Olmaliq | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 16/17 14/15 11/12 |
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |