
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | US Lormont | Bourges Foot (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bourges Foot (- 2021) | C'Chartres Football | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | C'Chartres Football | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Amiens SC B | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Beauvais | St Pryve St Hilaire | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | St Pryve St Hilaire | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stade Nyonnais | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Yverdon | Stade Nyonnais | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Stade Nyonnais | Yverdon | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Yverdon | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | Thun | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Servette | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 3 | 25 23 21 |
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |