
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2014 | Danubio FC B | Canadian Soccer Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Canadian Soccer Club | Danubio FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Danubio FC B | Sud America | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Sud America | Canadian Soccer Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Canadian Soccer Club | Sud America | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2018 | Sud America | Albion FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Albion FC | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | La Equidad | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-10-2025 02:00 | CD Olimpia | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 24-10-2025 02:00 | LD Alajuelense | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-10-2025 02:00 | CD Motagua | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 02:00 | Alianza San Salvador | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2025 02:00 | LD Alajuelense | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2025 01:30 | Pumas U.N.A.M. | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Deportivo Pereira | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 29-10-2024 21:00 | Boyaca Chico | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-10-2024 20:45 | La Equidad | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2024 22:45 | La Equidad | Atletico Junior Barranquilla | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 25/26 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Best foreign player | 1 | 25 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |