
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Derby County U18 | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Derby County | Swansea City | 0.795M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Swansea City | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Lincoln City | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | Swansea City | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 02-01-2023 | Plymouth Argyle | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | Swansea City | Plymouth Argyle | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | Plymouth Argyle | Middlesbrough | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Middlesbrough | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Middlesbrough | Coventry City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Oxford United | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Middlesbrough | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Leicester City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Watford | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Middlesbrough | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-10-2025 19:00 | Middlesbrough | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
| English Youth League winner | 1 | 18/19 |