
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | TSV Berenbostel Jugend | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hannover 96 U19 | Havelse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Havelse | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Hallescher FC | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 22/23 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 20/21 |
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |