
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Dnipro-1(2017-2024) | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Zirka Kirovohrad | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Saburtalo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 05-10-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Vpk Agro Magdalinovka | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Vpk Agro Magdalinovka | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Genclerbirligi | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | Genclerbirligi | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Lviv | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Genclerbirligi | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 10:00 | FK Oleksandria | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 13:30 | FK Oleksandria | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |