
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-08-2017 | Wadi Degla SC | Masr El Makasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Masr El Makasa | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2019 | Wadi Degla SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Ittihad Alexandria SC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2022 | Ittihad Alexandria SC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | El Gounah | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | Baladiyat El Mahalla | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2024 | El Gounah | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 13:00 | Modern Sport FC | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-05-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-05-2024 16:00 | Pharco | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2024 16:00 | Ittihad Alexandria SC | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-04-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-04-2024 14:00 | Baladiyat El Mahalla | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-03-2024 14:00 | Baladiyat El Mahalla | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-03-2024 17:00 | Ismaily SC | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu