
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Slavia Sofia | Akademik Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Akademik Sofia | Sevlievo | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Sevlievo | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Vereya | Botev Galabovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Botev Galabovo | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2020 | Beroe Stara Zagora | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arda | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 18:55 | FC Dinamo 1948 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 15:30 | FC Otelul Galati | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 12:30 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 13:00 | FC Otelul Galati | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 14:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2025 18:00 | FC Otelul Galati | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-07-2025 15:30 | FC Otelul Galati | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-05-2025 15:00 | FC Otelul Galati | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 21 |