
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CF América Jugend | CF América U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CF América U17 | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF América U19 | Jaguares FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Jaguares FC | CF América U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Club America | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | CSyD Dorados de Sinaloa | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Club America | Jaguares FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Jaguares FC | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Club America | Cafetaleros de Chiapas | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cafetaleros de Chiapas | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Club America | Alebrijes de Oaxaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Alebrijes de Oaxaca | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Club America | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cruz Azul | Celaya FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Celaya FC | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Cruz Azul | Mineros de Zacatecas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Mineros de Zacatecas | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Mazatlan FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-10-2021 | Free player | Deportivo Xinabajul | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Deportivo Xinabajul | Correcaminos UAT | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Correcaminos UAT | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Tepatitlan de Morelos | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | FC Feronikeli 74 | México FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Mexico | 12-01-2024 01:05 | Tepatitlan FC | Club Deportivo Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 15/16 14/15 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 14/15 |
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 13/14 |