
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Barcelona U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Real Racing Club B | RC Deportivo Fabril | Free | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | RC Deportivo Fabril | Elche Ilicitano | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Elche Ilicitano | RC Deportivo Fabril | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2014 | RC Deportivo Fabril | UD Logrones | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | UD Logrones | UD Somozas | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | UD Somozas | CD Alcoyano | Free | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | CD Alcoyano | Recreativo Huelva | Free | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Recreativo Huelva | FC Cartagena | Free | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | FC Cartagena | Granada CF | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-09-2024 18:30 | Granada CF | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-09-2024 19:00 | Elche | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-09-2024 14:15 | Granada CF | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-08-2024 18:30 | Granada CF | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2024 19:00 | Girona FC | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Granada CF | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 17:30 | Rayo Vallecano | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-01-2024 13:00 | Racing Santander | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-01-2024 15:15 | FC Cartagena | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2023 18:00 | SD Huesca | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 11/12 |