
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | BK Forward | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2012 | Malmo FF | Genclerbirligi | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2014 | Genclerbirligi | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Toulouse FC | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Galatasaray | Karagumruk | 0.291M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Karagumruk | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Galatasaray | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2022 | Karagumruk | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2023 | Free player | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | AIK | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2024 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2025 | Free player | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 13:00 | Genclerbirligi | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 17:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Genclerbirligi | Giresunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2024 10:30 | Keciorengucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2024 13:00 | Genclerbirligi | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-04-2024 14:00 | Boluspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 10:30 | Altay Spor Kulubu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-02-2024 11:00 | Genclerbirligi | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Greek champion | 2 | 16 15 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Swedish champion | 1 | 10 |