
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2003 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2005 | Trabzonspor | Akcaabat Sebatspor | - | Cho thuê |
| 18-01-2006 | Akcaabat Sebatspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2006 | Trabzonspor | Sakaryaspor | 0.085M € | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Sakaryaspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2009 | Trabzonspor | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2010 | Manisaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2011 | Free player | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | Ankaragucu | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2012 | Kardemir Karabukspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | Mersin Talimyurdu SK | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2013 | Goztepe | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2015 | Adanaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Gazisehir Gaziantep | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Adanaspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2018 | Sivasspor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Kardemir Karabukspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Giresunspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Akhisarspor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Altay Spor Kulubu | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Adanaspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Ankarademirspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | GMG Kastamonuspor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Afyonspor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Iskenderunspor | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Erzincanspor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Karaman FK | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Turkish second tier champion | 3 | 16/17 15/16 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 04 |