
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-03-2005 | SC Corinthians U20 | Grêmio Esportivo Mauaense | - | Cho thuê |
| 29-06-2005 | Grêmio Esportivo Mauaense | SC Corinthians U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2007 | Corinthians Paulista (SP) | FC Shakhtar Donetsk | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Anzhi Makhachkala | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2013 | Anzhi Makhachkala | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2020 | Chelsea | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Arsenal | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Fulham | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 14:00 | Gremio (RS) | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Fulham | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 11:30 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Southampton | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-04-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-04-2025 18:45 | Arsenal | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 29-03-2025 12:15 | Fulham | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 12/13 09/10 |
| Champions League participant | 10 | 19/20 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 08/09 07/08 |
| Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Copa América Champion | 1 | 18/19 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| World Cup participant | 2 | 18 14 |
| Player of the Year | 2 | 17/18 15/16 |
| English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
| English League Cup winner | 1 | 15 |
| Ukrainian champion | 5 | 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 10/11 08/09 |
| Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
| Ukrainian cup runner-up | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 3 | 08 07 07 |