
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Sport Boys Association II | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Sport Boys | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Cienciano | Chernomorets Odessa | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | Chernomorets Odessa | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Alianza Lima | Beitar Jerusalem | 0.05M € | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Beitar Jerusalem | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Alianza Lima | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Univ.Cesar Vallejo | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sporting Cristal | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Juan Aurich | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Alianza Lima | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cienciano | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | Sport Boys | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Atletico Grau | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Deportivo Llacuabamba | Cultural Géminis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 21 |
| Peruvian champion | 2 | 16/17 13/14 |
| Copa América participant | 1 | 07 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 03/04 |