
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Etoile Sportive du Sahel U21 | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | ES du Sahel | Etoile Metlaoui | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Etoile Metlaoui | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2020 | ES du Sahel | J.S. Kairouanaise | - | Cho thuê |
| 29-09-2020 | J.S. Kairouanaise | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-11-2020 | ES du Sahel | ES Hammam Sousse | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ES Hammam Sousse | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2021 | ES du Sahel | Free player | - | Giải phóng |
| 28-12-2021 | Free player | Al-Jazeera Zuwara | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Al-Jazeera Zuwara | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2024 | El Dakhlia SC | Al-Fotuwa SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Al-Fotuwa SC | Al-Majd SCC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-05-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-05-2024 13:00 | El Dakhlia SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2024 13:30 | Ismaily SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 16:00 | El Dakhlia SC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-04-2024 20:00 | Bank El Ahly | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-03-2024 14:00 | El Dakhlia SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2024 14:00 | Tala'ea El Gaish | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-02-2024 17:00 | Zamalek SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu