
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ferencvárosi TC II | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2021 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Ferencvarosi TC | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kecskemeti TE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 16:00 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 11:45 | MTK Budapest | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 17:00 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 14:15 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 17:30 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |