
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | LPS Banatul Timisoara | ACS Poli Timisoara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ACS Poli Timisoara U19 | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | ACS Poli Timisoara | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.66M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2022 | Fotbal Club FCSB | FC Botosani | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2024 | Fotbal Club FCSB | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2025 14:30 | ACSM Politehnica Iași | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 17:00 | UTA Arad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-04-2025 14:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 15:00 | UTA Arad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |