
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FV Tennenbronn Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 17:00 | SC Freiburg | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 18:30 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 14:30 | SC Freiburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | Fortuna Dusseldorf | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Bologna | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 13/14 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| German cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| German second tier champion | 1 | 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German Under-19 cup winner | 2 | 11/12 10/11 |