
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Inter Youth | Pro Sesto Giovanili | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Pro Sesto Giovanili | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Inter Milan U20 | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Juve Stabia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2012 | Inter Milan | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Cittadella | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Inter Milan | Cittadella | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | Cittadella | Catania FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Catania FC | Cittadella | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Cittadella | Inter Milan | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2014 | Inter Milan | Chievo | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Chievo | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2015 | Inter Milan | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Granada CF | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Inter Milan | Pescara | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2017 | Pescara | Fiorentina | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Fiorentina | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Pescara | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Fiorentina | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Inter Milan | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Fiorentina | Torino | - | Cho thuê |
| 04-02-2025 | Fiorentina | Torino | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Torino | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Torino | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 10:30 | AS Roma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Torino | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 18:45 | Inter Milan | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Torino | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 13 |
| Viareggio | 1 | 10/11 |