
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2011 | FC Astana | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Okzhetpes | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FC Astana | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FK Aktobe Lento | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-06-2014 | FC Astana | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Kairat Almaty | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Gazovik Orenburg | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | Khimki | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2025 | FC Astana | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | North Macedonia | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 14:00 | Kazakhstan | Liechtenstein | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 14:00 | Kazakhstan | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Brann | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Kazakh champion | 2 | 21/22 13/14 |
| Kazakh cup winner | 4 | 17/18 16/17 14/15 13/14 |