
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | MTK Budapest Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Liverpool | Groningen | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Groningen | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Liverpool U23 | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | Novara | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Partizani Tirana | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Novara | Dundalk | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Dundalk | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Novara | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | ACD Virtus Entella | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2021 | Free player | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Dafuji cloth MTE | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Budapest Honved FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 11-03-2024 19:00 | Győri ETO FC | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 18/19 14/15 |
| Irish champion | 1 | 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 14/15 |