
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | NK Siroki Brijeg U17 | Siroki Brijeg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | Siroki Brijeg U19 | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | NK Siroki Brijeg | Dinamo Zagreb | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Dinamo Zagreb | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 12-08-2014 | NK Siroki Brijeg | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2014 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 11-02-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2017 | Dinamo Zagreb | Fehérvár FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2017 | Fehérvár FC | ZNK Osijek | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | ZNK Osijek | Monza | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2021 | Monza | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Crotone | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Monza | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Rijeka | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Monza | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Venezia | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2025 16:15 | Monza | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2025 16:15 | Pescara | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Palermo | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-09-2025 18:30 | Avellino | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Venezia | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Cagliari | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2025 16:30 | Venezia | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 12/13 |