
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | FCV Farul Constanta | Brighton Hove Albion | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Brighton Hove Albion | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FCV Farul Constanta | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Brighton Hove Albion | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | ADO Den Haag | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | Brighton Hove Albion | Dynamo Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dynamo Kyiv | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Brighton Hove Albion | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | FCV Farul Constanta | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | CS Universitatea Craiova | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 18:30 | Arges | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |