
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Sao PauloU17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Portuguesa | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | FC Lviv | Vitoria Guimaraes | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2022 | Vitoria Guimaraes | Damac | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2023 | Damac | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | SC Farense | Crvena Zvezda | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 17:30 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Crvena Zvezda | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Sporting Braga | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 17:00 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 24/25 |
| Serbian cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |