
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Supreme FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Supreme FC | Leaper | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Leaper | Orion FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2018 | Orion FC | Tai Po | Free | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Tai Po | Eastern Football Team | Free | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Eastern Football Team | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tai Po | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 27-01-2024 07:00 | Tai Po | HK U23 Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 10-12-2023 07:00 | Tai Po | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong champion | 2 | 24/25 18/19 |
| AFC Cup Participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 20/21 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 19/20 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 19/20 |
| 2nd League Champion Hong Kong | 1 | 14/15 |
| Hong Kong Lower Division Cup Winner | 1 | 13/14 |