
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illes Akademia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Illes Akademia U19 | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Szombathelyi Haladas | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Kazincbarcika | Szombathelyi Haladas | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Szombathelyi Haladas | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | ETO FC Győr | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Kecskemeti TE | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 11:30 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-11-2025 19:00 | Győri ETO FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 13:45 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 17:00 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Kazincbarcika | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 12:45 | Zalaegerszegi TE | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 18:00 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu