
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | IF Limhamn Bunkeflo | Malmo FFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Malmo FF | Bologna | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2022 | Bologna | VfL Wolfsburg | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Sweden | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Switzerland | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-11-2025 19:30 | SV Werder Bremen | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 16:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | FC Augsburg | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 2 | 17 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |