
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Zamora FC B | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Zamora Barinas | Benfica | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2015 | Benfica | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CD Tondela | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2017 | Benfica | Kasimpasa | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kasimpasa | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2018 | Benfica | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | CD Tondela | Atletico San Luis | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2024 | Atletico San Luis | Atlas | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Atlas | Atletico San Luis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 00:30 | America de Cali | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-10-2025 00:30 | Millonarios | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-09-2025 01:00 | Deportivo Pasto | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-09-2025 01:10 | America de Cali | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-09-2025 23:00 | America de Cali | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-09-2025 19:00 | Fortaleza F.C | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Venezuela | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-08-2025 23:20 | America de Cali | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 3 | 21 19 15 |