
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Vojvodina U15 | FK Vojvodina Novi Sad U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Vojvodina Novi Sad U16 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vojvodina U17 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2025 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | OFK Beograd | Novi Pazar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Backa Topola | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 14:30 | OFK Beograd | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-05-2025 16:30 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-04-2025 16:00 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 16:00 | Partizan Belgrade | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Serbian champion | 1 | 24/25 |