
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CD Marte Soyapango | CD FAS | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CD FAS | Santa Tecla FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Santa Tecla FC | Sportivo Luqueno | Unknown | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sportivo Luqueno | Santa Tecla FC | Unknown | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Santa Tecla FC | Alianza FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Alianza FC | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2024 | Oakland Roots | CD FAS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-09-2025 02:00 | Guatemala | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 07-08-2025 02:00 | Hercules | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 02:00 | Honduras | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 00:15 | Curacao | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 01:00 | El Salvador | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 19:00 | Anguilla | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 01:00 | El Salvador | Montserrat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Bonaire | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2024 23:30 | Rhode Island | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 02:00 | Oakland Roots | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Salvadoran Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
| Salvadoran Champion Apertura | 4 | 21/22 20/21 18/19 16/17 |
| Salvadoran Champion Clausura | 3 | 21/22 16/17 14/15 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |