
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CF Monterrey U19 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Raya2 Expansión (- 2023) | CF Monterrey U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | CF Monterrey U23 | York United FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | York United FC | CF Monterrey U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | CF Monterrey U23 | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 17:05 | Atletico Ottawa | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 23-10-2024 23:30 | York United FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2024 00:05 | York United FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-10-2024 21:00 | York United FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 20:00 | Forge FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 00:00 | York United FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 00:00 | York United FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 07-09-2024 02:00 | Vancouver FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-09-2024 19:00 | HFX Wanderers FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 24-08-2024 00:00 | York United FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Winner CONCACAF U17-Championship | 1 | 18/19 |