
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | ARA FC | FC Bengaluru United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Bengaluru United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2021 | Free player | Hyderya Sports (Kashmir) FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2021 | Hyderya Sports (Kashmir) FC | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Rajasthan United FC | Mumbai City FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Mumbai City FC | Rajasthan United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2024 | Rajasthan United FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Mumbai City FC | Sreenidi Deccan | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Sreenidi Deccan | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2025 11:00 | Sreenidi Deccan | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 11:00 | Dempo | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-02-2025 10:30 | Rajasthan United FC | Sreenidi Deccan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-02-2025 13:30 | Shillong Lajong FC | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-02-2025 13:30 | Sreenidi Deccan | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-02-2025 13:30 | Sreenidi Deccan | Aizawl FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-01-2025 07:30 | Namdhari FC | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-01-2025 10:00 | SC Bengaluru | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-01-2025 11:00 | Sreenidi Deccan | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-12-2024 14:00 | Mumbai City FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu