
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cardiff City U18 | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Newport County | Manchester United U21 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | Manchester United U21 | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Northampton Town | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2019 | Manchester United U21 | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Newport County | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Manchester United U21 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Milton Keynes Dons | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Lincoln City | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |