
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Pakhtakor | Kuruvchi Bunyodkor | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Kuruvchi Bunyodkor | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2021 | Pakhtakor | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2024 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | FC Kairat Almaty | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2025 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Neftchi Fargona | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 03-05-2024 15:30 | Japan U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 29-04-2024 14:00 | Indonesia U23 | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 26-04-2024 14:00 | Uzbekistan U23 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Uzbekistan U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 17-04-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| Uzbek Champion | 3 | 24/25 20/21 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh champion | 1 | 23/24 |
| Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 20/21 |