
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Sporting Martinus | AFC Amsterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AFC Amsterdam U19 | Ajax Amateurs 2 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ajax Amateurs 2 | VCU Rams (Virginia Commonwealth University) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | VCU Rams (Virginia Commonwealth University) | Volendam | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Volendam | Koninklijke HFC Haarlem | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Koninklijke HFC Haarlem | Volendam | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Volendam | Spakenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Spakenburg | Volendam | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Volendam | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:00 | Koninklijke HFC | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 17:00 | De Treffers | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:00 | Koninklijke HFC | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 13:30 | Barendrecht | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | HSC 21 Brein | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | Koninklijke HFC | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:15 | AFC | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 13:00 | IJsselmeervogels | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 12:30 | Koninklijke HFC | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:40 | Spakenburg | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu