
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2012 | Nordsjaelland | Fredericia | - | Cho thuê |
| 02-09-2012 | Fredericia | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Nordsjaelland | AB Akademisk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | AB Akademisk | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2016 | Nordsjaelland | FC Utrecht | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | FC Utrecht | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | New York Red Bulls | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KVC Westerlo | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2022 | New York Red Bulls | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Istanbulspor | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Lyngby | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-05-2024 12:00 | Lyngby | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Lyngby | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-03-2024 12:00 | Randers FC | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-03-2024 16:00 | Lyngby | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-03-2024 15:00 | FC Copenhagen | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-03-2024 13:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2024 18:00 | Randers FC | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-02-2024 13:00 | Nordsjaelland | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Danish champion | 1 | 11/12 |