
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Cherno More Varna U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Cherno More Varna | Levski Sofia | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Levski Sofia | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Maccabi Petah Tikva FC | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Denizlispor | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | Manisaspor | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Cherno More Varna | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Boluspor | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |