
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Vëllazërimi 77 Kicevo | Napredok Kicevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Napredok Kicevo | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Renova Cepciste | Schalke 04 | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Schalke 04 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Schalke 04 Youth | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Sevastopol (- 2014) | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | FK Sevastopol (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | FK Sevastopol (- 2014) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | FK Sevastopol (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | FK Sevastopol (- 2014) | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Enosis Neon Paralimniou | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ermis Aradippou | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Shkendija Tetovo | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SKODA Xanthi | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | FC Struga | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | FC Drita | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shkendija Tetovo | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Shkendija Tetovo | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | FC Struga | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FC Struga | Akademija Pandev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Struga | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-02-2024 13:00 | FC Struga | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 20/21 18/19 17/18 |
| Top scorer | 6 | 24/25 22/23 20/21 17/18 16/17 15/16 |
| Best assist provider | 1 | 19/20 |
| Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 09/10 |