
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Joinville Esporte Clube (SC) | Sao Paulo | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Sao Paulo | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | Joinville Esporte Clube (SC) | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SC Beira-Mar | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2007 | FC Porto | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Academica Coimbra | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | Crvena Zvezda | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Nacional da Madeira | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Vitoria Guimaraes | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Al-Wasl SC | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 01-04-2017 | Free player | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al Duhail | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2017 | Free player | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Buriram United | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2022 | Daegu Football Club | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | FC Anyang | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Jeju SK FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2025 07:30 | Suwon Football Club | Daegu Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Daegu Football Club | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2025 10:00 | Daegu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 12/13 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Thai Champion | 1 | 17/18 |
| Qatari champion | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 2 | 14/15 10/11 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 09/10 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 08/09 |
| Portuguese champion | 1 | 07/08 |