
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | GD Estoril-Praia U19 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Estoril | UD Rio Maior (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | UD Rio Maior (-2016) | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Estoril | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Clube Desportivo Trofense | Feirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Feirense | FC Vaslui (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | FC Vaslui (- 2014) | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2016 | Fotbal Club FCSB | PAOK Saloniki | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2022 | PAOK Saloniki | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Casa Pia AC | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-05-2025 19:30 | Alverca | Portimonense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 13:00 | CD Tondela | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-04-2025 19:00 | GD Chaves | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 10:00 | Alverca | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-04-2025 13:00 | Vizela | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 17:00 | Alverca | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Feirense | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 11:50 | Penafiel | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-03-2025 14:00 | Alverca | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-02-2025 14:00 | Leixoes | Alverca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 4 | 21 19 18 17 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 18/19 16/17 14/15 12/13 |
| Greek champion | 1 | 19 |
| Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Africa Cup participant | 2 | 15 13 |
| Best foreign player | 1 | 15 |
| Romanian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |