
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1995 | Varzim SC Camadas Jovens | Varzim SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1997 | Varzim SC Sub-15 | Varzim SC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1999 | Varzim SC Sub-17 | Varzim SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2001 | Varzim SC U19 | GD Fradelos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | GD Fradelos | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Varzim | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Academica Coimbra | Uniao Leiria | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Uniao Leiria | Academica Coimbra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Academica Coimbra | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2015 | Porto B | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vitoria Setubal | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Porto B | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Aves | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Porto B | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Aves | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2024 | Varzim | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Portuguese cup winner | 1 | 12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |