
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | NK Britof | NK Bonifika Izola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | NK Bonifika Izola | NK Interblock Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | NK Interblock Ljubljana | Maribor | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2010 | Maribor | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2013 | Palermo | Fiorentina | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2017 | Fiorentina | Atalanta | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Atalanta | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2022 | Free player | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Viking | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:30 | FK Zeljeznicar | FC Koper | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Norway | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Slovenia | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 18:15 | Maribor | Botev Plovdiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 01-07-2024 19:00 | Portugal | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 25-06-2024 19:00 | England | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| Europa League participant | 8 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 09/10 |
| Slovenian champion | 1 | 10/11 |
| Slovenian cup winner | 1 | 09 |