
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2013 | Dynamo Kyiv II | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Slovan Liberec | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2016 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | Dynamo Kyiv | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Arsenal Kyiv | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | FK Oleksandria | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2022 | Desna Chernihiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Oleksandria | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2024 | FK Oleksandria | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 10:00 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2025 15:00 | Kudrivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2025 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |